Có 2 kết quả:
单纯 dān chún ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ • 單純 dān chún ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) pure
(3) unsophisticated
(4) merely
(5) purely
(2) pure
(3) unsophisticated
(4) merely
(5) purely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) pure
(3) unsophisticated
(4) merely
(5) purely
(2) pure
(3) unsophisticated
(4) merely
(5) purely
Bình luận 0